Characters remaining: 500/500
Translation

root crop

/'ru:t'krɔp/
Academic
Friendly

Từ "root crop" trong tiếng Anh có thể được hiểu danh từ chỉ các loại cây ăn củ, tức là những loại thực vật phần dưới lòng đất (củ) được thu hoạch sử dụng làm thực phẩm. Những loại cây này thường củ lớn chứa nhiều chất dinh dưỡng. dụ phổ biến của "root crops" bao gồm cà rốt (carrot), củ cải (radish), khoai tây (potato), củ hành (onion).

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Root crop" cây trồng phần lớn giá trị dinh dưỡng kinh tế nằmbộ phận rễ của .

  • dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Carrots and potatoes are common root crops." (Cà rốt khoai tây những loại cây ăn củ phổ biến.)
    • Câu nâng cao: "Root crops are essential in many cuisines around the world due to their versatility and nutritional value." (Các loại cây ăn củ rất quan trọng trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới nhờ vào tính linh hoạt giá trị dinh dưỡng của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Root (n): có nghĩa rễ, chỉ phần cây ăn sâu vào đất.
  • Crop (n): chỉ cây trồng hoặc vụ mùa, tức là những thứ được trồng để thu hoạch.
  • Root vegetable: một thuật ngữ tương tự, thường được dùng để chỉ các loại rau củ ăn được phần rễ lớn hơn.
Từ gần giống:
  • Vegetable: (rau củ) một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả root crops các loại rau khác.
  • Tuber: (củ) thường chỉ một loại rễ đặc biệt, như khoai tây, có thể được coi một loại root crop.
Từ đồng nghĩa:
  • Root vegetable: như đã đề cậptrên, có thể sử dụng thay thế cho "root crop" trong nhiều ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "root crop", bạn có thể sử dụng một số thành ngữ liên quan đến việc "trồng trọt" hoặc "hái lượm" như:
    • "Get to the root of the problem": tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Cách sử dụng khác:
  • Trong nông nghiệp: "Farmers often rotate root crops to maintain soil health." (Nông dân thường luân canh các loại cây ăn củ để duy trì sức khỏe của đất.)
  • Trong dinh dưỡng: "Incorporating more root crops into your diet can improve your overall health." (Việc bổ sung nhiều loại cây ăn củ vào chế độ ăn uống của bạn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Kết luận:

"Root crop" một thuật ngữ hữu ích trong nông nghiệp ẩm thực, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về các loại thực phẩm nguồn gốc từ rễ.

danh từ
  1. các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)

Comments and discussion on the word "root crop"